VIETNAMESE
nhận phong bì
ENGLISH
Receive an envelope
/rɪˈsiːv ən ˈɛnvəloʊp/
Accept a packet
“Nhận phong bì” là hành động nhận một phong bì chứa tiền hoặc tài liệu.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận phong bì từ người chuyển phát.
He received an envelope from the courier.
2.
Cô ấy nhận phong bì chứa tiền lương.
She received an envelope with her paycheck.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ envelope khi nói hoặc viết nhé!
Seal an envelope – dán phong bì
Ví dụ:
Don’t forget to seal the envelope before mailing it.
(Đừng quên dán phong bì trước khi gửi thư)
Put money in an envelope – bỏ tiền vào phong bì
Ví dụ:
She put some cash in an envelope as a wedding gift.
(Cô ấy bỏ tiền mặt vào phong bì làm quà cưới)
Address an envelope – ghi địa chỉ trên phong bì
Ví dụ:
Please address the envelope clearly before sending.
(Làm ơn ghi địa chỉ rõ ràng trên phong bì trước khi gửi)
Open the envelope – mở phong bì
Ví dụ:
He opened the envelope carefully to read the letter inside.
(Anh ấy mở phong bì cẩn thận để đọc thư bên trong)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết