VIETNAMESE
đêm cuối cùng
đêm sau rốt
ENGLISH
final night
/ˈfaɪnəl naɪt/
last night (in context)
“Đêm cuối cùng” là đêm sau cùng của một sự kiện, thời gian, hoặc giai đoạn quan trọng.
Ví dụ
1.
Hôm nay là đêm cuối cùng của lễ hội.
Tonight is the final night of the festival.
2.
Họ bên nhau trong đêm cuối cùng.
They spent the final night together.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của final night (đêm cuối cùng) nhé!
Last night – Đêm cuối
Phân biệt:
Last night trong ngữ cảnh cụ thể có thể mang nghĩa là đêm cuối cùng trong chuỗi sự kiện, gần nghĩa phổ thông với final night.
Ví dụ:
The last night of the festival ended with fireworks.
(Đêm cuối của lễ hội kết thúc bằng pháo hoa.)
Closing night – Đêm bế mạc
Phân biệt:
Closing night là đêm kết thúc sự kiện hoặc chuỗi biểu diễn, đồng nghĩa trang trọng với final night.
Ví dụ:
The cast gave their best on closing night.
(Dàn diễn viên đã trình diễn xuất sắc vào đêm bế mạc.)
Farewell night – Đêm chia tay
Phân biệt:
Farewell night là đêm mang tính chia ly, kết thúc chặng đường, gần nghĩa cảm xúc với final night.
Ví dụ:
We stayed up talking during our farewell night at camp.
(Chúng tôi thức trắng nói chuyện vào đêm chia tay ở trại.)
Ultimate night – Đêm cuối cùng tuyệt đối
Phân biệt:
Ultimate night là cách nói nhấn mạnh, mang sắc thái văn học hoặc nghiêm trọng hơn của final night.
Ví dụ:
That was their ultimate night before leaving the city forever.
(Đó là đêm cuối cùng của họ trước khi rời thành phố mãi mãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết