VIETNAMESE
ngứa miệng
Hay nói chuyện
ENGLISH
talkative
/ˈtɔːkətɪv/
Chatty
“Ngứa miệng” là cảm giác muốn nói chuyện hoặc ăn gì đó mà không thực sự cần thiết.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất ngứa miệng khi cảm thấy buồn chán.
She’s very talkative when she feels bored.
2.
Ngứa miệng không đúng lúc có thể làm người khác khó chịu.
Being talkative at the wrong time can annoy people.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của talkative nhé!
Chatty – Hay nói chuyện
Phân biệt:
Chatty là cách nói thân mật, đồng nghĩa với talkative.
Ví dụ:
She's very chatty after a cup of coffee.
(Cô ấy rất hay nói chuyện sau khi uống cà phê.)
Garrulous – Lắm lời
Phân biệt:
Garrulous mang sắc thái hơi tiêu cực, thường dùng để chỉ người nói quá nhiều — gần nghĩa với talkative.
Ví dụ:
The garrulous old man told endless stories.
(Ông lão lắm lời kể chuyện mãi không dứt.)
Loquacious – Nói nhiều, hoạt ngôn
Phân biệt:
Loquacious là từ trang trọng, thường dùng trong văn học — gần nghĩa với talkative.
Ví dụ:
She became unusually loquacious at the party.
(Cô ấy trở nên hoạt ngôn bất thường trong bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết