VIETNAMESE

ương ương dở dở

không dứt khoát, nửa vời

word

ENGLISH

Indecisive

  
ADJ

/ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/

hesitant, wavering

Ương ương dở dở là trạng thái không rõ ràng, nửa vời hoặc lưng chừng.

Ví dụ

1.

Hành động ương ương dở dở của anh ấy làm chậm dự án.

His indecisive actions delayed the project.

2.

Cô ấy cảm thấy ương ương dở dở trước các lựa chọn.

She felt indecisive about the options.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indecisive (ương ương dở dở) nhé! check Hesitant – Do dự Phân biệt: Hesitant là không thể đưa ra quyết định ngay lập tức – rất gần với indecisive trong hành vi và tính cách. Ví dụ: He was hesitant about joining the new team. (Anh ấy do dự trong việc tham gia đội mới.) check Uncertain – Không chắc chắn Phân biệt: Uncertain là thiếu tự tin hoặc rõ ràng khi lựa chọn – đồng nghĩa mềm với indecisive. Ví dụ: She seemed uncertain about which dress to buy. (Cô ấy có vẻ không chắc chắn nên mua chiếc váy nào.) check Wavering – Dao động Phân biệt: Wavering là thay đổi liên tục giữa các lựa chọn – tương đương với indecisive trong tính không dứt khoát. Ví dụ: His voice was wavering with doubt. (Giọng anh ấy dao động vì nghi ngờ.) check Vacillating – Lưỡng lự Phân biệt: Vacillating là từ trang trọng hơn để mô tả người không thể quyết định – gần với indecisive trong ngữ cảnh chính trị, học thuật. Ví dụ: The government’s vacillating stance confused the public. (Lập trường lưỡng lự của chính phủ khiến công chúng bối rối.)