VIETNAMESE

bạt ngàn

bao la

word

ENGLISH

Endless

  
ADJ

/ˈɛndlɪs/

infinite, vast

“Bạt ngàn” là rộng lớn, trải dài không có giới hạn.

Ví dụ

1.

Khu rừng trông bạt ngàn từ chỗ họ đứng.

The forest seemed endless from where they stood.

2.

Những cánh đồng hoa bạt ngàn trải dài trước mắt họ.

Endless fields of flowers stretched before them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của endless nhé! check Infinite - Vô hạn Phân biệt: Infinite mô tả thứ gì đó không có điểm kết thúc – rất gần với endless nhưng mang sắc thái khoa học hoặc triết học hơn. Ví dụ: The universe appears to be infinite in size. (Vũ trụ dường như vô hạn về kích thước.) check Boundless - Bao la Phân biệt: Boundless diễn tả thứ gì đó rộng lớn không thể đo đếm – gần với endless nhưng thường dùng trong văn phong miêu tả hoặc thơ ca. Ví dụ: She showed boundless energy and enthusiasm. (Cô ấy thể hiện nguồn năng lượng và sự nhiệt tình bao la.) check Limitless - Không giới hạn Phân biệt: Limitless là điều không bị ràng buộc bởi giới hạn – đồng nghĩa với endless nhưng mang sắc thái hiện đại hơn. Ví dụ: Technology offers limitless possibilities. (Công nghệ mang lại những khả năng không giới hạn.) check Never-ending - Không bao giờ kết thúc Phân biệt: Never-ending là cách nói dễ hiểu, diễn tả điều gì đó kéo dài mãi – tương đương endless trong giao tiếp thường ngày. Ví dụ: The never-ending rain kept us indoors all week. (Cơn mưa không dứt khiến chúng tôi ở trong nhà cả tuần.)