VIETNAMESE

xức dầu

thoa dầu

word

ENGLISH

apply medicated oil

  
PHRASE

/əˈplaɪ ˈmɛdɪkeɪtɪd ɔɪl/

rub oil

“Xức dầu” là hành động bôi dầu (gió, xoa bóp) lên da để làm dịu đau nhức hoặc cảm lạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy xức dầu lên lưng.

She applied medicated oil on her back.

2.

Bà tôi hay xức dầu khi bị cảm.

My grandma often xức dầu when feeling cold.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apply nhé! check Rub - Xoa Phân biệt: Rub là hành động dùng tay xoa dầu hoặc chất gì đó lên da, rất sát với apply trong ngữ cảnh “xức dầu”. Ví dụ: She rubbed the ointment on his sore muscles. (Cô ấy xoa thuốc mỡ lên cơ bị đau.) check Spread - Thoa đều Phân biệt: Spread là trải đều chất lỏng hoặc dầu lên một bề mặt – tương đương với apply. Ví dụ: He spread sunscreen on his arms. (Anh ấy thoa kem chống nắng lên tay.) check Massage in - Mát-xa vào Phân biệt: Massage in là vừa bôi vừa mát-xa nhẹ – gần nghĩa thực tiễn với apply khi dùng dầu xoa bóp. Ví dụ: Gently massage in the oil until fully absorbed. (Nhẹ nhàng mát-xa dầu vào da cho đến khi thấm hoàn toàn.) check Smear - Bôi, phết Phân biệt: Smear mang nghĩa bôi một lớp mỏng chất gì đó lên bề mặt – gần với apply trong ngữ cảnh thoa dầu, thuốc. Ví dụ: She smeared balm on the baby’s chest. (Cô ấy bôi dầu lên ngực em bé.)