VIETNAMESE

Ảnh hưởng sâu rộng

bao quát, toàn diện, sâu sắc, sâu rộng, lan rộng

word

ENGLISH

Far-reaching

  
ADJ

/ˌfɑː ˈriːtʃɪŋ/

wide-ranging, extensive, deep, significant, profound, impactful

Ảnh hưởng sâu rộng là tác động cả về chiều sâu lẫn chiều rộng đến nhiều đối tượng và khía cạnh.

Ví dụ

1.

Các quyết định sẽ có ảnh hưởng sâu rộng.

The decisions will have far-reaching effects.

2.

Ý tưởng của anh ấy mang lại thay đổi sâu rộng trong xã hội.

His ideas brought far-reaching changes to society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của far-reaching nhé! check Extensive - Rộng khắp Phân biệt: Extensive là phạm vi rộng lớn, có ảnh hưởng sâu rộng – gần với far-reaching nhưng thiên về mức độ phủ sóng. Ví dụ: The new policy will have extensive effects across the industry. (Chính sách mới sẽ có ảnh hưởng rộng khắp đến toàn ngành.) check Widespread - Lan rộng Phân biệt: Widespread là sự xuất hiện phổ biến ở nhiều nơi – gần nghĩa với far-reaching nhưng dùng phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ: There was widespread support for the reform. (Có sự ủng hộ rộng rãi cho cuộc cải cách.) check Profound - Sâu sắc Phân biệt: Profound nhấn mạnh chiều sâu và tác động mạnh mẽ – tương tự far-reaching nhưng thiên về chiều sâu cảm xúc hoặc ảnh hưởng lâu dài. Ví dụ: The speech had a profound impact on the audience. (Bài phát biểu có tác động sâu sắc đến khán giả.) check Significant - Đáng kể Phân biệt: Significant là tác động lớn và đáng chú ý – gần với far-reaching nhưng thiên về ý nghĩa thực tiễn và cụ thể. Ví dụ: The discovery was significant in medical research. (Phát hiện này rất đáng kể trong nghiên cứu y học.)