VIETNAMESE
mến
yêu thích, quý mến
ENGLISH
fond
/fɒnd/
affectionate, kind
Mến là cảm giác yêu thích hoặc quý trọng ai đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất mến học sinh của mình.
She is fond of her students.
2.
Anh ấy mến động vật và chăm sóc chúng rất tốt.
He is fond of animals and takes good care of them.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fond nhé!
Affectionate - Trìu mến
Phân biệt:
Affectionate chỉ tình cảm thân mật, gần gũi, thường biểu hiện ra bên ngoài, gần nghĩa với fond nhưng thiên về hành động thể hiện tình cảm.
Ví dụ:
She gave him an affectionate hug.
(Cô ấy ôm anh ấy một cách trìu mến.)
Attached - Gắn bó
Phân biệt:
Attached thể hiện sự gắn bó tình cảm, gần với fond nhưng thiên về sự kết nối lâu dài hoặc thân thiết.
Ví dụ:
The child was very attached to his toy.
(Đứa trẻ rất gắn bó với món đồ chơi của mình.)
Affectionate toward - Có tình cảm với
Phân biệt:
Cụm này tương tự fond of, dùng để chỉ cảm xúc yêu quý hoặc thương mến với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
She was very affectionate toward her students.
(Cô ấy rất có tình cảm với học sinh của mình.)
Loving - Yêu thương
Phân biệt:
Loving diễn tả tình cảm sâu sắc và bền vững, mạnh hơn fond trong nhiều trường hợp.
Ví dụ:
They shared a loving relationship.
(Họ có một mối quan hệ đầy yêu thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết