VIETNAMESE

ớt đỏ

chili pepper

word

ENGLISH

red chili

  
NOUN

/rɛd ˈʧɪli/

Ớt đỏ là loại ớt có màu đỏ, vị cay đặc trưng.

Ví dụ

1.

Ớt đỏ làm tăng vị cay cho món ăn.

Red chili adds a spicy kick to the dish.

2.

Cô ấy cắt ớt đỏ cho món salsa.

She chopped red chili for the salsa.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chili khi nói hoặc viết nhé! check Add chili – thêm ớt Ví dụ: He loves to add chili to every dish for extra heat. (Anh ấy thích thêm ớt vào mọi món ăn để tăng vị cay) check Chili sauce – nước sốt ớt Ví dụ: This chili sauce is homemade and incredibly spicy. (Nước sốt ớt này là tự làm và cực kỳ cay) check Dry chili – ớt khô Ví dụ: We use dry chili for seasoning traditional soups. (Chúng tôi dùng ớt khô để nêm các món canh truyền thống) check Slice chili – cắt ớt Ví dụ: Don’t forget to slice the chili thinly before adding it in. (Đừng quên cắt ớt thành lát mỏng trước khi cho vào)