VIETNAMESE

tính trực tiếp

tính ngay lập tức

word

ENGLISH

Directness

  
NOUN

/dəˈrekt.nəs/

Immediacy

Tính trực tiếp là trạng thái không qua trung gian hoặc không bị ngăn cách.

Ví dụ

1.

Tính trực tiếp trong giao tiếp tiết kiệm thời gian.

Directness in communication saves time.

2.

Tính trực tiếp trong lời nói của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.

The directness of her speech impressed everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của directness nhé! check Straightforwardness – Sự thẳng thắn Phân biệt: Straightforwardness là phong cách giao tiếp rõ ràng, không vòng vo, rất gần nghĩa với directness trong ngôn ngữ hoặc hành vi. Ví dụ: I appreciated her straightforwardness in giving feedback. (Tôi đánh giá cao sự thẳng thắn của cô ấy khi góp ý.) check Clarity – Sự rõ ràng Phân biệt: Clarity thể hiện sự dễ hiểu, minh bạch, gần nghĩa với directness trong cách truyền đạt thông tin. Ví dụ: The speaker’s clarity made the topic easy to follow. (Sự rõ ràng của người nói khiến chủ đề dễ theo dõi hơn.) check Transparency – Tính minh bạch Phân biệt: Transparency là mức độ rõ ràng và không giấu giếm, đồng nghĩa trong các bối cảnh chính trị, công việc hoặc truyền thông với directness. Ví dụ: We value transparency in communication with clients. (Chúng tôi đề cao sự minh bạch trong giao tiếp với khách hàng.) check Bluntness – Sự thẳng tuột Phân biệt: Bluntness là cách nói thẳng không vòng vo nhưng đôi khi thiếu tế nhị, gần nghĩa tiêu cực hơn của directness. Ví dụ: His bluntness can be off-putting to some people. (Sự thẳng thừng của anh ấy có thể khiến một số người khó chịu.)