VIETNAMESE
bì sì
lờ đờ
ENGLISH
sluggish
/ˈslʌɡɪʃ/
inactive
“Bì sì” là trạng thái ủ rũ, thiếu sinh khí, không hoạt bát.
Ví dụ
1.
Nó bì sì cả buổi sáng.
He looked sluggish all morning.
2.
Tôi bì sì sau một đêm mất ngủ.
I felt sluggish after a bad night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sluggish nhé!
Lethargic - Lờ đờ
Phân biệt:
Lethargic là trạng thái thiếu sức sống, rất sát với sluggish trong nghĩa “bì sì”.
Ví dụ:
He felt lethargic after staying up all night.
(Anh ấy thấy lờ đờ sau một đêm thức trắng.)
Slow - Chậm chạp
Phân biệt:
Slow chỉ tốc độ hoặc phản ứng chậm – gần với sluggish trong cả thể chất và tinh thần.
Ví dụ:
She’s a bit slow in the mornings.
(Buổi sáng cô ấy khá chậm chạp.)
Inactive - Không hoạt bát
Phân biệt:
Inactive là không vận động, ít năng lượng – đồng nghĩa chính xác với sluggish khi nói về hành vi hoặc thể trạng.
Ví dụ:
He became inactive during the winter months.
(Anh ấy trở nên ít vận động trong những tháng mùa đông.)
Listless - Thiếu sức sống
Phân biệt:
Listless là không có hứng thú hay năng lượng – đồng nghĩa mô tả với sluggish trong ngữ cảnh tâm trạng.
Ví dụ:
She gave a listless reply and walked away.
(Cô ấy trả lời một cách uể oải rồi bỏ đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết