VIETNAMESE

đặc quánh

đậm đặc, sền sệt

word

ENGLISH

Viscous

  
ADJ

/ˈvɪskəs/

thick, syrupy

“Đặc quánh” là rất dày đặc, có tính chất như chất lỏng đậm đặc.

Ví dụ

1.

Chất lỏng này đặc quánh.

The liquid is viscous.

2.

Mật ong tự nhiên đặc quánh.

Honey is naturally viscous.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của viscous (đặc quánh) nhé! check Thick - Đặc Phân biệt: Thick là kết cấu đặc, không loãng – rất gần với viscous nhưng thông dụng hơn trong miêu tả thực phẩm. Ví dụ: The soup became thick after simmering for hours. (Súp trở nên đặc sau nhiều giờ ninh.) check Sticky - Dính Phân biệt: Sticky là dính và khó chảy – tương tự viscous nhưng thiên về cảm giác khi chạm vào. Ví dụ: The syrup was too sticky to pour easily. (Siro quá dính nên khó rót.) check Gooey - Nhão đặc, nhớp Phân biệt: Gooey là đặc, mềm và dính – gần với viscous nhưng thường dùng trong miêu tả đồ ăn ngọt hoặc chất lỏng mềm. Ví dụ: The cake had a deliciously gooey center. (Chiếc bánh có phần nhân nhão đặc hấp dẫn.) check Syrupy - Như siro Phân biệt: Syrupy là có kết cấu như siro – tương tự viscous khi nói về chất lỏng đặc, trơn, ngọt. Ví dụ: The medicine was syrupy and hard to swallow. (Thuốc có dạng siro và khó nuốt.)