VIETNAMESE
chúa
đấng tối cao, vua
ENGLISH
lord
/lɔːrd/
ruler, sovereign
Chúa là đấng tối cao được thờ phụng trong nhiều tôn giáo, hoặc một người có quyền lực tối thượng.
Ví dụ
1.
Chúa cai trị vùng đất một cách công bằng.
The lord ruled the land with fairness.
2.
Người dân cầu nguyện Chúa để được chỉ dẫn.
The people prayed to the Lord for guidance.
Ghi chú
Từ Lord là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và quý tộc – phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sovereign ruler – Chúa tể cai trị
Ví dụ:
In historical or divine contexts, the lord is a sovereign ruler or supreme being.
(Chúa là người cai trị tối cao trong bối cảnh lịch sử hoặc thần linh.)
Divine figure – Nhân vật thần thánh
Ví dụ:
In Christianity, the term Lord refers to a divine figure such as God or Christ.
(Trong Thiên Chúa giáo, từ "Chúa" chỉ nhân vật thần thánh như Đức Chúa Trời hoặc Chúa Giêsu.)
Nobleman – Quý tộc
Ví dụ:
In medieval society, a lord is a nobleman who owns land and holds authority.
(Trong xã hội trung đại, chúa là quý tộc sở hữu đất đai và có quyền lực.)
Religious title – Danh xưng tôn giáo
Ví dụ:
The title Lord is also used in prayers as a religious title showing reverence.
(Danh xưng "Chúa" cũng được dùng trong cầu nguyện để thể hiện sự tôn kính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết