VIETNAMESE
ký quỹ
ENGLISH
margin deposit
/ˈmɑrʤən dəˈpɑzɪt/
Ký quỹ là một loại tiền gửi không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn của một tổ chức tại các ngân hàng nhằm đảm bảo việc thực hiện một nghĩa vụ tài chính của tổ chức đó đối với ngân hàng và các bên có liên quan.
Ví dụ
1.
Ký quỹ là số tiền ban đầu cần thiết để mở tài khoản giao dịch.
Margin deposit is the initial amount of funds required to open a trading account.
2.
Hiểu khái niệm ký quỹ là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư.
Understanding the concept of margin deposit is crucial for investors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deposit khi nói hoặc viết nhé!
Make a deposit – nộp tiền
Ví dụ:
You need to make a deposit to secure the booking.
(Bạn cần nộp tiền để giữ chỗ)
Security deposit – tiền đặt cọc đảm bảo
Ví dụ:
The landlord asked for a $500 security deposit.
(Chủ nhà yêu cầu khoản đặt cọc bảo đảm 500 đô la)
Refundable deposit – tiền đặt cọc hoàn lại
Ví dụ:
A refundable deposit is required for equipment rental.
(Tiền đặt cọc hoàn lại được yêu cầu khi thuê thiết bị)
Margin deposit – ký quỹ ký quỹ ký quỹ (thị trường tài chính)
Ví dụ:
Traders must maintain a margin deposit to cover potential losses.
(Các nhà giao dịch phải duy trì ký quỹ để phòng các khoản lỗ tiềm ẩn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết