VIETNAMESE

lơ mơ

ngái ngủ

word

ENGLISH

drowsy

  
ADJ

/ˈdraʊzi/

groggy

“Lơ mơ” là trạng thái nửa tỉnh nửa mê, thiếu tỉnh táo do mệt hoặc buồn ngủ.

Ví dụ

1.

Uống thuốc xong nó lơ mơ.

He felt drowsy after the medicine.

2.

Cô ấy lơ mơ trong giờ học.

She was drowsy during class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drowsy nhé! check Sleepy - Buồn ngủ Phân biệt: Sleepy là trạng thái sẵn sàng đi ngủ, nhẹ hơn nhưng đồng nghĩa gần với drowsy khi chỉ sự thiếu tỉnh táo. Ví dụ: The medicine made her feel sleepy. (Thuốc khiến cô ấy cảm thấy buồn ngủ.) check Groggy - Lơ mơ Phân biệt: Groggy là trạng thái mơ màng, choáng nhẹ sau khi ngủ dậy hoặc do thuốc – rất sát với drowsy trong nghĩa "lơ mơ". Ví dụ: He was still groggy after waking up from the nap. (Anh ấy vẫn còn lơ mơ sau giấc ngủ ngắn.) check Sluggish - Uể oải Phân biệt: Sluggish thể hiện sự chậm chạp về thể chất hoặc tinh thần – liên quan đến drowsy khi chỉ sự thiếu tỉnh táo. Ví dụ: I feel sluggish every morning before coffee. (Tôi cảm thấy uể oải mỗi sáng trước khi uống cà phê.) check Lethargic - Lờ đờ Phân biệt: Lethargic là trạng thái thiếu năng lượng, buồn ngủ và mệt mỏi – là từ đồng nghĩa mạnh hơn của drowsy. Ví dụ: He felt lethargic after staying up all night. (Anh ấy thấy lờ đờ sau một đêm thức trắng.)