VIETNAMESE

hiện kim

tiền mặt

word

ENGLISH

cash

  
NOUN

/kæʃ/

liquid assets

Hiện kim là tiền mặt hoặc tài sản có giá trị tương đương tiền.

Ví dụ

1.

Thanh toán phải được thực hiện bằng hiện kim khi giao hàng.

Payment must be made in cash upon delivery.

2.

Hiện kim được ưu tiên cho các giao dịch nhỏ.

Cash is preferred for small transactions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cash khi nói hoặc viết nhé! check Pay in cash – thanh toán bằng tiền mặt Ví dụ: You can pay in cash or use a credit card. (Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng) check Withdraw cash – rút tiền mặt Ví dụ: I went to the ATM to withdraw some cash. (Tôi đã ra cây ATM để rút một ít tiền mặt) check Count cash – đếm tiền mặt Ví dụ: The cashier carefully counted the cash before closing. (Nhân viên thu ngân cẩn thận đếm tiền mặt trước khi đóng quầy) check Keep cash – giữ tiền mặt Ví dụ: It's not safe to keep large amounts of cash at home. (Không an toàn khi giữ nhiều tiền mặt ở nhà)