VIETNAMESE

mòn mỏi

kiệt sức, mệt mỏi

word

ENGLISH

weary

  
ADJ

/ˈwɪəri/

fatigued, exhausted

Mòn mỏi là cảm giác kiệt sức vì chờ đợi lâu hoặc chịu đựng.

Ví dụ

1.

Cô ấy trở nên mòn mỏi vì sự chờ đợi không hồi kết.

She grew weary from the endless waiting.

2.

Những du khách mòn mỏi nghỉ ngơi tại quán trọ.

Weary travelers rested at the inn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weary (mòn mỏi) nhé! check Exhausted – Kiệt sức Phân biệt: Exhausted là cực kỳ mệt mỏi sau khi làm việc quá sức – rất gần với weary về mặt thể chất. Ví dụ: She looked exhausted after the long shift. (Cô ấy trông kiệt sức sau ca làm dài.) check Tired – Mệt Phân biệt: Tired là cảm giác thiếu năng lượng – đồng nghĩa cơ bản và phổ biến với weary. Ví dụ: I feel tired after that long walk. (Tôi thấy mệt sau chuyến đi bộ dài.) check Fatigued – Mệt lử Phân biệt: Fatigued là mệt nặng về thể chất hoặc tinh thần – tương đương weary trong văn viết trang trọng. Ví dụ: He was fatigued by the repeated failures. (Anh ấy mệt lử vì những thất bại liên tiếp.) check Worn out – Rã rời Phân biệt: Worn out là mệt đến mức không còn sức – gần với weary trong giọng nói thân mật, đời thường. Ví dụ: I’m completely worn out after that workout. (Tôi hoàn toàn rã rời sau buổi tập.)