VIETNAMESE
Tương đương với
bằng nhau, tương đồng
ENGLISH
Equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
equal, comparable
Tương đương với là có giá trị hoặc ý nghĩa tương tự nhau.
Ví dụ
1.
Lương của anh ấy tương đương với cô ấy ở vị trí này.
His salary is equivalent to hers in this position.
2.
Khóa học này tương đương với một học kỳ đầy đủ.
This course is equivalent to a full semester of study.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của equivalent nhé!
Equal – Bằng nhau
Phân biệt:
Equal là từ đồng nghĩa cơ bản và trực tiếp với equivalent.
Ví dụ:
One dollar is equal to about 24,000 VND.
(Một đô bằng khoảng 24.000 đồng.)
Comparable – Có thể so sánh
Phân biệt:
Comparable mang sắc thái tương đồng về mức độ, giá trị — gần nghĩa với equivalent.
Ví dụ:
The two positions are comparable in salary.
(Hai vị trí có mức lương tương đương nhau.)
On par with – Tương đương với
Phân biệt:
On par with là cụm thông dụng, thường dùng trong văn nói — gần nghĩa với equivalent.
Ví dụ:
Her performance is on par with last year’s winner.
(Màn trình diễn của cô ấy ngang ngửa với người thắng năm ngoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết