VIETNAMESE

bề mặt tiếp xúc

bề mặt chạm

word

ENGLISH

contact surface

  
PHRASE

/ˈkɒntækt ˈsɜːrfɪs/

bề mặt tiếp xúc là phần bề mặt của vật mà khi các đối tượng chạm vào nhau, thường quan tâm trong nghiên cứu về ma sát và tính chất vật liệu.

Ví dụ

1.

Bề mặt tiếp xúc giữa các bánh răng ảnh hưởng đến mức độ ma sát.

The contact surface between the gears affects the level of friction.

2.

Kỹ sư phân tích bề mặt tiếp xúc để nâng cao hiệu suất vật liệu.

Engineers analyze the contact surface to improve material performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contact surface nhé! check Interface - Bề mặt tiếp xúc Phân biệt: Interface là nơi hai bề mặt gặp nhau, thường dùng trong kỹ thuật và vật liệu, rất gần với contact surface. Ví dụ: The material failed at the interface between layers. (Vật liệu bị hỏng tại bề mặt tiếp xúc giữa các lớp.) check Touchpoint - Điểm tiếp xúc Phân biệt: Touchpoint thường dùng trong bối cảnh vật lý hoặc cả ẩn dụ, ám chỉ vị trí tiếp xúc cụ thể, tương tự contact surface trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: Clean all touchpoints to prevent contamination. (Lau sạch tất cả điểm tiếp xúc để ngăn ngừa lây nhiễm.) check Surface of contact - Bề mặt tiếp giáp Phân biệt: Surface of contact là cách diễn đạt mô tả cụ thể hơn, tương đương với contact surface về nghĩa gốc. Ví dụ: The surface of contact must be smooth for bonding. (Bề mặt tiếp giáp cần phải nhẵn để dán.) check Contact area - Diện tích tiếp xúc Phân biệt: Contact area nhấn mạnh diện tích tiếp xúc thay vì chỉ bề mặt, thường dùng trong tính toán kỹ thuật, gần nghĩa với contact surface. Ví dụ: Increase the contact area to improve adhesion. (Tăng diện tích tiếp xúc để cải thiện độ bám dính.)