VIETNAMESE

đối tượng nộp tiền

người đóng tiền

word

ENGLISH

payer

  
NOUN

/ˈpeɪər/

contributor

Đối tượng nộp tiền là người chịu trách nhiệm thanh toán hoặc đóng phí cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Đối tượng nộp tiền phải hoàn thành giao dịch trước thứ Sáu.

The payer must complete the transaction by Friday.

2.

Đối tượng nộp tiền có thể sử dụng ngân hàng trực tuyến để tiện lợi.

Payers can use online banking for convenience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của payer (đối tượng nộp tiền) nhé! check Contributor – Người đóng góp Phân biệt: Contributor là người đóng tài chính vào quỹ hoặc hệ thống nào đó, gần nghĩa với payer trong bối cảnh thuế hoặc bảo hiểm. Ví dụ: Every contributor is entitled to benefits under the scheme. (Mỗi người đóng góp đều được hưởng quyền lợi theo chương trình.) check Remitter – Người chuyển tiền Phân biệt: Remitter là người gửi tiền trong giao dịch tài chính, đồng nghĩa chuyên biệt với payer trong ngân hàng hoặc kế toán. Ví dụ: The remitter is responsible for transaction fees. (Người chuyển tiền phải chịu phí giao dịch.) check Bill payer – Người thanh toán hóa đơn Phân biệt: Bill payer là người chịu trách nhiệm chi trả chi phí định kỳ, gần nghĩa thực tế hơn với payer trong tiêu dùng cá nhân. Ví dụ: The bill payer must authorize recurring charges. (Người thanh toán hóa đơn phải đồng ý với khoản thu định kỳ.) check Customer – Khách hàng thanh toán Phân biệt: Customer trong giao dịch thường cũng là người thanh toán, gần nghĩa linh hoạt với payer trong bối cảnh dịch vụ. Ví dụ: The customer paid by credit card. (Khách hàng đã thanh toán bằng thẻ tín dụng.)