VIETNAMESE
đuổi việc ai
sa thải, chấm dứt hợp đồng
ENGLISH
fire
/faɪər/
Dismiss, Terminate
Đuổi việc ai là việc chấm dứt hợp đồng lao động của một người.
Ví dụ
1.
Người quản lý đã quyết định sa thải anh ta vì lơ là.
The manager decided to fire him for negligence.
2.
Cô ấy đã phải sa thải trợ lý vì không trung thực.
She had to fire her assistant for dishonesty.
Ghi chú
Từ Fire là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Fire nhé!
Nghĩa 1: Bắn súng, khai hỏa
Ví dụ:
The soldier was ordered to fire immediately, and his fire hit the target exactly.
(Người lính được lệnh khai hỏa ngay lập tức, và phát súng của anh ta bắn trúng mục tiêu)
Nghĩa 2: Lửa, sự cháy
Ví dụ:
The fire spread quickly through the building, and firefighters rushed in to control the fire.
(Ngọn lửa lan nhanh qua tòa nhà, và lính cứu hỏa lao vào để khống chế đám cháy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết