VIETNAMESE

có giá trị pháp lý

Hiệu lực pháp lý

word

ENGLISH

Legally valid

  
ADJ

/ˈliːɡəli ˈvælɪd/

Enforceable

Có giá trị pháp lý là được công nhận bởi pháp luật.

Ví dụ

1.

Hợp đồng có giá trị pháp lý và bắt buộc thực hiện.

The contract is legally valid and binding.

2.

Cần có tài liệu có giá trị pháp lý cho quy trình.

Legally valid documents are required for the process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của legally valid nhé! check Legally binding - Ràng buộc pháp lý Phân biệt: Legally binding nhấn mạnh việc một tài liệu hay hành vi có hiệu lực bắt buộc theo pháp luật, gần nghĩa với legally valid trong hợp đồng hoặc thỏa thuận. Ví dụ: This agreement is legally binding upon both parties. (Thỏa thuận này có giá trị ràng buộc pháp lý đối với cả hai bên.) check Enforceable - Có thể thi hành Phân biệt: Enforceable thể hiện khả năng thi hành thông qua pháp luật, đồng nghĩa gần với legally valid trong các văn bản chính thức. Ví dụ: The contract is enforceable in a court of law. (Hợp đồng này có thể được thi hành tại tòa án.) check Legitimate - Hợp pháp Phân biệt: Legitimate thể hiện tính hợp pháp của hành vi hoặc tài liệu, gần nghĩa với legally valid nhưng mang sắc thái chung hơn. Ví dụ: The company made a legitimate claim for compensation. (Công ty đã đưa ra yêu cầu bồi thường hợp pháp.) check Recognized by law - Được pháp luật công nhận Phân biệt: Recognized by law là cách diễn đạt đầy đủ cho khái niệm legally valid, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: The document is recognized by law as valid evidence. (Tài liệu này được pháp luật công nhận là bằng chứng hợp lệ.)