VIETNAMESE

chịu tang

tang tóc, thương tiếc

word

ENGLISH

Mourn

  
VERB

/mɔːn/

Mourn

“Chịu tang” là hành động tham gia vào nghi lễ tang lễ và thể hiện sự tiếc thương đối với người đã khuất.

Ví dụ

1.

Gia đình chịu tang sự mất mát của người thân yêu.

The family mourned the loss of their loved one.

2.

The family mourned the loss of their loved one.

Gia đình chịu tang sự mất mát của người thân yêu.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mourn khi nói hoặc viết nhé! check Mourn the loss – thương tiếc sự mất mát Ví dụ: The entire town mourned the loss of their beloved teacher. (Cả thị trấn thương tiếc sự ra đi của người thầy được yêu quý) check Mourn in silence – âm thầm chịu tang Ví dụ: She chose to mourn in silence rather than speak publicly. (Cô chọn cách âm thầm chịu tang thay vì phát biểu trước công chúng) check Mourn deeply – đau buồn sâu sắc Ví dụ: He mourned deeply for months after his mother passed away. (Anh ấy đau buồn sâu sắc suốt nhiều tháng sau khi mẹ mất) check Public mourning – quốc tang / tang lễ công khai Ví dụ: A week of public mourning was declared after the leader's death. (Một tuần quốc tang được tuyên bố sau khi vị lãnh đạo qua đời)