VIETNAMESE
bồi tụ
sự lắng đọng
ENGLISH
sedimentation
/ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃən/
deposition
Bồi tụ là quá trình tích lũy và lắng đọng vật liệu tại một khu vực.
Ví dụ
1.
Bồi tụ xảy ra ở cửa sông.
Sedimentation occurs at the mouth of rivers.
2.
Các vùng ven biển mở rộng nhờ bồi tụ theo thời gian.
Coastal areas expand due to sedimentation over time.
Ghi chú
Từ Sedimentation là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa chất và kỹ thuật môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Soil deposition – Sự lắng đọng đất
Ví dụ:
The river delta is formed through continuous sedimentation and soil deposition.
(Châu thổ sông được hình thành qua quá trình bồi tụ và lắng đọng đất liên tục.)
Silt accumulation – Tích tụ phù sa
Ví dụ:
Sedimentation causes silt accumulation in irrigation canals.
(Bồi tụ gây tích tụ phù sa trong các kênh tưới tiêu.)
Settling process – Quá trình lắng
Ví dụ:
In wastewater treatment, sedimentation is a key settling process.
(Trong xử lý nước thải, bồi tụ là một quá trình lắng quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết