VIETNAMESE
mệt đứt hơi
kiệt sức, khó thở, mệt lử, mệt rã rời
ENGLISH
breathless
/ˈbrɛθləs/
panting, winded
Mệt đứt hơi là trạng thái cực kỳ mệt mỏi đến mức khó thở.
Ví dụ
1.
Anh ấy mệt đứt hơi sau khi chạy marathon.
He was breathless after running a marathon.
2.
Những lúc mệt đứt hơi cần nghỉ ngơi ngay lập tức.
Breathless moments require immediate rest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breathless nhé!
Winded - Hụt hơi
Phân biệt:
Winded là trạng thái mất hơi thở tạm thời, thường sau khi vận động mạnh, gần nghĩa với breathless về nguyên nhân thể chất.
Ví dụ:
After running up the stairs, I was winded and needed a break.
(Sau khi chạy lên cầu thang, tôi bị hụt hơi và cần nghỉ.)
Out of breath - Hết hơi
Phân biệt:
Out of breath là cụm phổ biến nhất để diễn tả trạng thái như breathless, đặc biệt sau hoạt động thể lực.
Ví dụ:
She was out of breath after the race.
(Cô ấy hết hơi sau cuộc đua.)
Panting - Thở hổn hển
Phân biệt:
Panting nhấn mạnh âm thanh hoặc hành động thở gấp, là biểu hiện cụ thể của trạng thái breathless.
Ví dụ:
The dog was panting in the heat.
(Con chó thở hổn hển trong cái nóng.)
Gasping - Thở dốc
Phân biệt:
Gasping mô tả hành động cố lấy hơi khi rất mệt hoặc bị bất ngờ, mạnh hơn breathless về cảm giác khẩn cấp.
Ví dụ:
He was gasping for air after the climb.
(Anh ấy thở dốc sau khi leo lên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết