VIETNAMESE
Ù lì
chậm chạp, trì trệ
ENGLISH
Stagnant
/ˈstæɡnənt/
inert, static
Ù lì là trì trệ, thiếu sự năng động hoặc tiến bộ.
Ví dụ
1.
Sự nghiệp của anh ấy ù lì do thiếu cơ hội.
His career became stagnant due to lack of opportunities.
2.
Nước ù lì trong ao thu hút muỗi.
The stagnant water in the pond attracted mosquitoes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stagnant nhé!
Inactive – Không hoạt động
Phân biệt:
Inactive là từ mô tả tình trạng trì trệ — đồng nghĩa với stagnant.
Ví dụ:
The account has been inactive for months.
(Tài khoản đã không hoạt động trong nhiều tháng.)
Sluggish – Chậm chạp, uể oải
Phân biệt:
Sluggish diễn tả sự thiếu năng lượng, tốc độ — gần nghĩa với stagnant.
Ví dụ:
The market remains sluggish this quarter.
(Thị trường vẫn trì trệ trong quý này.)
Motionless – Bất động
Phân biệt:
Motionless tập trung vào trạng thái không di chuyển — gần nghĩa với stagnant.
Ví dụ:
The water in the pond was completely motionless.
(Nước trong ao hoàn toàn bất động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết