VIETNAMESE

mới cứng

mới tinh, hoàn toàn mới

word

ENGLISH

brand-new

  
ADJ

/ˌbrænd ˈnjuː/

fresh, pristine

Mới cứng là hoàn toàn mới, chưa từng được sử dụng.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua một chiếc xe mới cứng tuần trước.

She bought a brand-new car last week.

2.

Chiếc điện thoại mới cứng hoạt động hoàn hảo.

The brand-new phone worked perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brand-new (mới cứng) nhé! check Fresh – Mới toanh Phân biệt: Fresh thường được dùng để nói đến đồ ăn hoặc trải nghiệm vừa mới – gần với brand-new trong cảm giác mới mẻ. Ví dụ: She wore a fresh outfit to the interview. (Cô ấy mặc một bộ đồ mới toanh đi phỏng vấn.) check Unused – Chưa dùng Phân biệt: Unused nhấn mạnh rằng vật đó chưa từng được sử dụng – đồng nghĩa thực tế với brand-new. Ví dụ: The apartment is still unused and fully furnished. (Căn hộ vẫn chưa có ai ở và được trang bị đầy đủ.) check Pristine – Như mới Phân biệt: Pristine là tình trạng hoàn hảo, chưa hề bị ảnh hưởng – tương đương brand-new trong mô tả chất lượng. Ví dụ: The book was in pristine condition. (Cuốn sách còn như mới.) check Mint – Mới nguyên Phân biệt: Mint thường dùng trong cụm "in mint condition", chỉ đồ vật hoàn toàn mới hoặc được giữ gìn kỹ lưỡng – đồng nghĩa với brand-new trong miêu tả vật thể. Ví dụ: The collector bought a mint copy of the magazine. (Nhà sưu tầm mua một bản tạp chí mới nguyên.)