VIETNAMESE
Ám muội
mờ ám, không minh bạch
ENGLISH
Shady
/ˈʃeɪdi/
dubious, suspicious
“Ám muội” là hành động hoặc tình huống mờ ám, không rõ ràng và dễ gây hiểu lầm.
Ví dụ
1.
Giao dịch có vẻ ám muội ngay từ đầu.
The deal seemed shady from the beginning.
2.
Những mối quan hệ ám muội của anh ấy gây ra sự nghi ngờ.
His shady connections raised suspicion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shady nhé!
Suspicious - Đáng ngờ
Phân biệt:
Suspicious mô tả điều gì đó có dấu hiệu khả nghi – gần với shady nhưng mang tính phán đoán trung lập hơn.
Ví dụ:
His sudden generosity seemed suspicious.
(Sự hào phóng bất ngờ của anh ấy có vẻ đáng ngờ.)
Sketchy - Mập mờ
Phân biệt:
Sketchy là từ không trang trọng chỉ điều gì đó mơ hồ và có thể nguy hiểm – tương tự shady nhưng thiên về cách nói thân mật.
Ví dụ:
The deal sounded sketchy from the start.
(Thỏa thuận nghe có vẻ mập mờ ngay từ đầu.)
Dubious - Đáng ngờ
Phân biệt:
Dubious thể hiện sự nghi ngờ về tính hợp pháp hoặc đạo đức – gần với shady nhưng mang sắc thái học thuật hơn.
Ví dụ:
He has a dubious record in business ethics.
(Anh ta có hồ sơ đáng ngờ về đạo đức kinh doanh.)
Fishy - Khó tin
Phân biệt:
Fishy là cách nói không trang trọng chỉ sự việc có vẻ không đúng – gần nghĩa với shady và mang hàm ý nghi ngờ rõ rệt.
Ví dụ:
Something about his story seemed fishy.
(Có điều gì đó trong câu chuyện của anh ta nghe rất đáng nghi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết