VIETNAMESE

Nóc

word

ENGLISH

roof ridge

  
PHRASE

/ruːf rɪdʒ/

Phần cao nhất của mái, tạo điểm nhấn kiến trúc và bảo vệ công trình khỏi thời tiết.

Ví dụ

1.

Nóc mái tạo điểm nhấn cho công trình.

The roof ridge added a decorative element to the building.

2.

Một nút mái được thiết kế đẹp mắt giúp tăng giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà.

A well-designed roof ridge enhances the overall aesthetics of the house.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ roof ridge khi nói hoặc viết nhé! check Install a roof ridge – lắp đặt nóc nhà Ví dụ: The construction team installed the roof ridge after completing the trusses. (Nhóm thi công đã lắp đặt nóc nhà sau khi hoàn thiện giàn mái) check Seal a roof ridge – trám kín nóc nhà Ví dụ: They sealed the roof ridge to prevent leaks during storms. (Họ đã trám kín nóc nhà để tránh dột trong mùa mưa bão) check Repair a roof ridge – sửa chữa nóc nhà Ví dụ: The workers repaired the roof ridge damaged by wind. (Công nhân đã sửa chữa phần nóc nhà bị gió làm hư hại) check Inspect a roof ridge – kiểm tra nóc nhà Ví dụ: The technician inspected the roof ridge before installation of solar panels. (Kỹ thuật viên đã kiểm tra nóc nhà trước khi lắp pin năng lượng mặt trời)