VIETNAMESE
khớp nối trơn
Khớp nối đơn giản
ENGLISH
smooth joint
/prəˈtɛktɪv freɪm/
Smooth joint
Khớp nối trơn là thiết bị kết nối không có rãnh hoặc ren.
Ví dụ
1.
Khớp nối trơn cung cấp kết nối không vết.
The smooth joint provides a seamless connection.
2.
Khớp mịn được dùng trong các thiết kế thẩm mỹ.
Smooth joints are used in aesthetic designs.
Ghi chú
Từ Smooth joint là một từ vựng thuộc lĩnh vực kết nối ống và cơ khí chính xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Seamless connection – Mối nối không rãnh
Ví dụ:
A smooth joint is a seamless connection between two pipes or tubes.
(Khớp nối trơn là mối nối không rãnh giữa hai đoạn ống hoặc ống dẫn.)
Slip-fit joint – Mối lắp trượt
Ví dụ:
Smooth joints are typically slip-fit joints used in temporary setups.
(Khớp nối trơn thường là mối lắp trượt dùng trong lắp đặt tạm thời.)
Low-resistance joint – Mối nối ít cản trở
Ví dụ:
This type provides a low-resistance joint for smooth fluid or air flow.
(Loại nối này cho dòng chảy chất lỏng hoặc khí ít bị cản trở.)
Precision fitting – Khớp chính xác
Ví dụ:
Smooth joints are used in precision fittings for lab or cleanroom applications.
(Khớp nối trơn được dùng trong các khớp chính xác trong phòng thí nghiệm hoặc phòng sạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết