VIETNAMESE

lôi thôi

bừa bộn, không gọn gàng

word

ENGLISH

messy

  
ADJ

/ˈmɛsi/

untidy, disorganized

Lôi thôi là trạng thái không gọn gàng hoặc gây rắc rối.

Ví dụ

1.

Phòng lôi thôi của anh ấy phản ánh thói quen bất cẩn.

His messy room reflects his careless habits.

2.

Giấy tờ lôi thôi gây ra sự chậm trễ.

Messy paperwork caused delays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của messy (lôi thôi) nhé! check Untidy – Không gọn gàng Phân biệt: Untidy mô tả người hoặc không gian không được sắp xếp cẩn thận – rất gần với messy trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: His desk is always untidy with papers everywhere. (Bàn làm việc của anh ấy lúc nào cũng bừa bộn giấy tờ.) check Disheveled – Rối bù Phân biệt: Disheveled nói về ngoại hình xuề xòa, đầu tóc rối – đồng nghĩa miêu tả với messy trong ngoại hình. Ví dụ: He showed up in a disheveled state after the long trip. (Anh ấy xuất hiện với vẻ ngoài rối bù sau chuyến đi dài.) check Cluttered – Lộn xộn Phân biệt: Cluttered mô tả không gian chứa quá nhiều đồ đạc – gần với messy trong cảm giác chật chội. Ví dụ: The room was cluttered with books and boxes. (Căn phòng lộn xộn với sách và hộp.) check Sloppy – Nhếch nhác Phân biệt: Sloppy chỉ cách ăn mặc hoặc làm việc thiếu chỉnh chu – tương đương messy trong thái độ sống và tác phong. Ví dụ: His writing was sloppy and hard to read. (Chữ viết của anh ấy rất nhếch nhác và khó đọc.)