VIETNAMESE
Tuyệt tích
biến mất, mất hút, bay biến
ENGLISH
Vanish
/ˈvænɪʃ/
disappear, evaporate
Tuyệt tích là biến mất hoàn toàn, không để lại dấu vết.
Ví dụ
1.
Con tàu dường như tuyệt tích trong làn sương mù.
The ship seemed to vanish into the fog.
2.
Hy vọng của anh ấy tuyệt tích sau khi nghe tin xấu.
His hopes vanished after hearing the bad news.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vanish nhé!
Disappear – Biến mất
Phân biệt:
Disappear là từ phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với vanish.
Ví dụ:
She disappeared into the crowd.
(Cô ấy biến mất trong đám đông.)
Fade away – Nhạt dần rồi biến mất
Phân biệt:
Fade away thường dùng cho âm thanh, hình ảnh, cảm xúc — gần nghĩa với vanish.
Ví dụ:
The memory slowly faded away.
(Ký ức dần dần biến mất.)
Evaporate – Bay hơi, biến mất
Phân biệt:
Evaporate dùng theo nghĩa bóng để chỉ biến mất nhanh chóng — gần nghĩa với vanish.
Ví dụ:
All his hopes evaporated in an instant.
(Tất cả hy vọng của anh ấy tan biến trong chớp mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết