VIETNAMESE

đường hoàng

trang trọng, chững chạc

word

ENGLISH

dignified

  
ADJ

/ˈdɪɡnɪfaɪd/

elegant, stately

Đường hoàng là thái độ hoặc cách hành xử chững chạc và trang trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy bước vào phòng một cách đường hoàng.

He walked into the room in a dignified manner.

2.

Hành động đường hoàng nhận được sự tôn trọng.

Dignified actions earn respect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dignified (đường hoàng) nhé! check Honorable – Đáng kính Phân biệt: Honorable thể hiện sự chính trực, đáng trọng vọng – gần với dignified trong phong thái đàng hoàng, đáng tin cậy. Ví dụ: He lived an honorable life devoted to justice. (Ông ấy sống một cuộc đời đáng kính, cống hiến cho công lý.) check Respectable – Đáng trọng Phân biệt: Respectable mô tả người được xã hội coi trọng – đồng nghĩa phổ biến với dignified trong địa vị và nhân cách. Ví dụ: She maintained a respectable image in public. (Cô ấy luôn giữ hình ảnh đường hoàng trước công chúng.) check Noble – Cao quý Phân biệt: Noble thể hiện sự cao cả, hành xử đáng kính nể – tương đương dignified trong phong cách và phẩm chất đạo đức. Ví dụ: He handled the situation in a noble and calm manner. (Anh ấy giải quyết tình huống một cách cao quý và điềm tĩnh.) check Graceful – Nhã nhặn Phân biệt: Graceful là sự trang nhã trong hành vi – gần với dignified trong sự điềm tĩnh và tự tin. Ví dụ: She accepted the award in a graceful way. (Cô ấy nhận giải một cách nhã nhặn.)