VIETNAMESE

nội dung chính

Ý chính

word

ENGLISH

Main content

  
NOUN

/meɪn ˈkɒntɛnt/

Core information

Nội dung chính là ý chính hoặc phần quan trọng nhất của một tài liệu hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Bài trình bày tập trung vào nội dung chính của báo cáo.

The presentation focused on the main content of the report.

2.

Nhấn mạnh nội dung chính giúp khán giả hiểu rõ hơn.

Highlighting the main content helps audiences understand better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của main content nhé! check Core content - Nội dung cốt lõi Phân biệt: Core content nhấn mạnh phần quan trọng nhất, tương đương với main content trong bài học hoặc tài liệu. Ví dụ: The core content of the lesson focuses on grammar. (Nội dung cốt lõi của bài học tập trung vào ngữ pháp.) check Primary content - Nội dung chính yếu Phân biệt: Primary content là phần chính yếu, nổi bật so với phần phụ, gần với main content trong phân tích học thuật. Ví dụ: Only the primary content will be included in the exam. (Chỉ nội dung chính yếu sẽ có trong kỳ thi.) check Key material - Tài liệu trọng tâm Phân biệt: Key material là phần nội dung thiết yếu để nắm bài, gần nghĩa với main content trong bài giảng hoặc sách. Ví dụ: Students should focus on the key material for the test. (Học sinh nên tập trung vào tài liệu trọng tâm cho kỳ thi.) check Essential information - Thông tin thiết yếu Phân biệt: Essential information là phần thông tin quan trọng không thể bỏ qua, đồng nghĩa với main content trong báo cáo hoặc tài liệu thông tin. Ví dụ: Read the essential information before proceeding. (Đọc thông tin thiết yếu trước khi tiếp tục.)