VIETNAMESE
sư bà
ni trưởng, tu sĩ nữ cao tuổi
ENGLISH
senior nun
/ˈsiːnjər nʌn/
elder nun
Sư bà là nữ tu sĩ Phật giáo cao tuổi, được kính trọng trong tăng đoàn.
Ví dụ
1.
Sư bà hướng dẫn các ni cô trẻ.
The senior nun guided the younger nuns.
2.
Cô ấy tìm lời khuyên từ sư bà.
She sought advice from the senior nun.
Ghi chú
Từ Senior nun là một từ vựng thuộc lĩnh vực Phật giáo và tôn giáo học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
High-ranking nun – Ni sư cao cấp
Ví dụ:
A senior nun is a high-ranking nun who has years of spiritual training and leadership.
(Sư bà là ni sư cao cấp có nhiều năm tu hành và lãnh đạo tinh thần.)
Buddhist monastic leader – Lãnh đạo tăng đoàn nữ
Ví dụ:
The senior nun serves as a Buddhist monastic leader in female religious communities.
(Sư bà giữ vai trò lãnh đạo tăng đoàn nữ trong các cộng đồng Phật giáo.)
Reverend nun – Ni trưởng
Ví dụ:
In Vietnamese temples, the senior nun is often referred to as a reverend nun or “ni trưởng.”
(Ở chùa Việt Nam, sư bà thường được gọi là ni trưởng.)
Spiritual mentor – Bậc thầy tâm linh
Ví dụ:
A senior nun plays the role of spiritual mentor for younger monastics.
(Sư bà đóng vai trò là bậc thầy tâm linh cho các tu sĩ trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết