VIETNAMESE
Biến hình
Thay đổi, hoá thân, cải biến
ENGLISH
Transform
/trænsˈfɔːrm/
Alter, metamorphose
Biến hình là thay đổi hoàn toàn hình dáng hoặc bản chất.
Ví dụ
1.
Phù thủy có thể biến hình thành bất kỳ sinh vật nào.
The wizard can transform into any creature.
2.
Con sâu đã biến hình thành bươm bướm.
The caterpillar transformed into a butterfly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transform nhé!
Transformation (noun) - Sự biến đổi
Ví dụ:
The city has undergone a major transformation.
Thành phố đã trải qua một sự biến đổi lớn.
Transformative (adjective) - Có tính chất biến đổi
Ví dụ:
It was a transformative experience for her.
Đó là một trải nghiệm có tính biến đổi đối với cô ấy.
Transformed (adjective) - Đã được biến đổi
Ví dụ:
He looked like a transformed man after the retreat.
Anh ấy trông như một con người đã được biến đổi sau kỳ tĩnh tâm.
Transformable (adjective) - Có thể biến đổi được
Ví dụ:
The material is highly transformable under heat.
Chất liệu này rất dễ biến đổi dưới tác động của nhiệt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết