VIETNAMESE
ngù ngờ
mơ mơ, lơ ngơ
ENGLISH
dazed
/deɪzd/
spaced-out
“Ngù ngờ” là trạng thái mơ màng, ngây dại, thiếu tỉnh táo.
Ví dụ
1.
Nó trông ngù ngờ sau tai nạn.
He looked dazed after the accident.
2.
Cô ấy đi loanh quanh trong tình trạng ngù ngờ.
She walked around in a dazed state.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dazed nhé!
Stunned - Choáng váng
Phân biệt:
Stunned là trạng thái không biết phản ứng vì quá ngỡ ngàng – rất gần với dazed trong nghĩa thiếu tỉnh táo.
Ví dụ:
He looked stunned after hearing the news.
(Anh ấy trông choáng váng sau khi nghe tin.)
Confused - Bối rối
Phân biệt:
Confused mô tả sự rối trí, không rõ ràng trong nhận thức – gần nghĩa với dazed nhưng thiên về cảm xúc nội tâm.
Ví dụ:
The student looked confused during the test.
(Học sinh trông bối rối trong bài kiểm tra.)
Groggy - Lảo đảo
Phân biệt:
Groggy là trạng thái lơ mơ, không vững vàng – đồng nghĩa rất sát với dazed trong trạng thái thể chất mơ màng.
Ví dụ:
She felt groggy after waking up from the anesthesia.
(Cô ấy thấy lảo đảo sau khi tỉnh khỏi thuốc mê.)
Disoriented - Mất phương hướng
Phân biệt:
Disoriented là mất định hướng, không biết mình đang ở đâu – phù hợp với dazed khi nói đến trạng thái ngơ ngác, thiếu tỉnh táo.
Ví dụ:
The soldier appeared disoriented after the explosion.
(Người lính trông mất phương hướng sau vụ nổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết