VIETNAMESE
cá biệt hóa
Phân biệt, tạo sự khác biệt
ENGLISH
Differentiate
/ˌdɪfəˈrɛnʃieɪt/
Distinguish, customize
Cá biệt hóa là làm cho một thứ trở nên khác biệt hoặc độc đáo so với những thứ khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy cá biệt hóa sản phẩm của mình bằng các tính năng độc đáo.
He differentiated his product with unique features.
2.
Cá biệt hóa sản phẩm thu hút thêm khách hàng.
Differentiating products attracts more customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của differentiate (cá biệt hóa) nhé! Customize - Tùy chỉnh Phân biệt: Customize là điều chỉnh để phù hợp từng cá nhân – gần với differentiate trong giáo dục hoặc dịch vụ khách hàng. Ví dụ: The teacher customized the lesson for each student. (Giáo viên đã tùy chỉnh bài học theo từng học sinh.) Tailor - May đo, điều chỉnh riêng Phân biệt: Tailor là điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể – tương tự differentiate khi nói đến chương trình học, nội dung. Ví dụ: The program was tailored to suit advanced learners. (Chương trình được điều chỉnh riêng cho học viên trình độ cao.) Individualize - Cá nhân hóa Phân biệt: Individualize nhấn mạnh vào sự điều chỉnh cho từng cá nhân cụ thể – đồng nghĩa trực tiếp với differentiate. Ví dụ: They individualized instruction for better learning outcomes. (Họ cá nhân hóa việc dạy học để có kết quả tốt hơn.) Distinguish - Phân biệt Phân biệt: Distinguish mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả phân biệt sự khác nhau – gần với differentiate trong logic và phân tích. Ví dụ: She can distinguish between dialects easily. (Cô ấy dễ dàng phân biệt các phương ngữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết