VIETNAMESE
ủ rũ
mệt mỏi, chán nản, u sầu, u uất, ủ ê
ENGLISH
Lethargic
/ləˈθɑːr.dʒɪk/
fatigued, drooping
Ủ rũ là trạng thái mệt mỏi, không còn hứng thú hoặc nhiệt tình.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy ủ rũ sau chuyến đi dài.
He felt lethargic after the long trip.
2.
Màn trình diễn ủ rũ của cô ấy khiến mọi người bất ngờ.
Her lethargic performance surprised everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lethargic (ủ rũ) nhé!
Sluggish – Chậm chạp, thiếu năng lượng
Phân biệt:
Sluggish mô tả trạng thái lờ đờ, phản ứng chậm – rất gần với lethargic trong ngữ cảnh thể chất và tinh thần.
Ví dụ:
He felt sluggish after eating too much.
(Anh ấy cảm thấy chậm chạp sau khi ăn quá no.)
Drowsy – Buồn ngủ
Phân biệt:
Drowsy là cảm giác mơ màng, muốn ngủ – tương đương với lethargic nhưng thiên về ảnh hưởng từ giấc ngủ.
Ví dụ:
The medicine made her feel drowsy.
(Thuốc khiến cô ấy cảm thấy buồn ngủ.)
Listless – Mệt mỏi, thiếu sức sống
Phân biệt:
Listless mô tả người không có động lực, uể oải – đồng nghĩa sâu sắc với lethargic trong cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ:
She looked listless and didn’t want to talk to anyone.
(Cô ấy trông ủ rũ và không muốn nói chuyện với ai cả.)
Weary – Kiệt sức
Phân biệt:
Weary là mệt nhoài do thể chất hoặc cảm xúc – gần với lethargic trong tình huống kiệt quệ kéo dài.
Ví dụ:
He felt weary after working nonstop for days.
(Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau nhiều ngày làm việc liên tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết