VIETNAMESE
bủn
tê buốt
ENGLISH
numbing
/ˈnʌmɪŋ/
tingling
“Bủn” là cảm giác rát lạnh đến tê buốt (thường dùng trong từ “bủn rủn”).
Ví dụ
1.
Nước lạnh làm chân nó bủn lên.
The icy water gave him a numbing pain.
2.
Cơ thể tôi bủn rủn hết rồi.
I feel numb and bủn all over.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của numbing nhé!
Tingling - Tê tê
Phân biệt:
Tingling là cảm giác tê nhẹ như kiến bò – gần với numbing khi nói đến hiện tượng mất cảm giác nhẹ ban đầu.
Ví dụ:
The cold wind left a tingling feeling on her skin.
(Gió lạnh khiến da cô ấy có cảm giác tê tê.)
Freezing - Buốt giá
Phân biệt:
Freezing mô tả cảm giác cực kỳ lạnh, thường đi kèm với hiện tượng mất cảm giác như numbing – phù hợp trong ngữ cảnh "bủn".
Ví dụ:
My hands are freezing after walking in the snow.
(Tay tôi buốt giá sau khi đi trong tuyết.)
Senseless - Mất cảm giác
Phân biệt:
Senseless là trạng thái không còn cảm nhận – tương đồng mạnh với numbing khi mô tả sự tê liệt.
Ví dụ:
His fingers went senseless from the cold.
(Các ngón tay anh ấy bị tê do lạnh.)
Paralyzing - Làm tê liệt
Phân biệt:
Paralyzing mô tả cảm giác hoặc tác động làm cứng đờ hoặc tê rần, gần với numbing khi chỉ cảm giác mất kiểm soát cục bộ.
Ví dụ:
The icy water had a paralyzing effect on his legs.
(Nước lạnh khiến chân anh ấy tê liệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết