VIETNAMESE

Mặt bằng căn hộ

bố trí căn hộ

word

ENGLISH

apartment layout

  
NOUN

/əˈpɑːrtmənt ˈleɪaʊt/

floor plan; apartment floor plan

Mặt bằng căn hộ là sơ đồ bố trí không gian bên trong của căn hộ, thể hiện sự sắp xếp các phòng chức năng và lối đi.

Ví dụ

1.

Nhà thiết kế nội thất đã tối ưu hóa mặt bằng căn hộ để tận dụng tối đa không gian.

The interior designer optimized the apartment layout to maximize living space.

2.

Mặt bằng căn hộ hợp lý mang lại sự tiện nghi cho cư dân.

A functional apartment layout is key to comfortable living.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ apartment layout khi nói hoặc viết nhé! check Design an apartment layout – thiết kế mặt bằng căn hộ Ví dụ: The architect designed an apartment layout with open spaces. (Kiến trúc sư đã thiết kế mặt bằng căn hộ với không gian mở) check Change an apartment layout – thay đổi mặt bằng căn hộ Ví dụ: They changed the apartment layout to add a second bedroom. (Họ đã thay đổi mặt bằng căn hộ để thêm một phòng ngủ thứ hai) check Evaluate an apartment layout – đánh giá mặt bằng căn hộ Ví dụ: Buyers often evaluate the apartment layout before making a decision. (Người mua thường đánh giá mặt bằng căn hộ trước khi quyết định) check Visualize an apartment layout – hình dung mặt bằng căn hộ Ví dụ: The software helps clients visualize the apartment layout in 3D. (Phần mềm giúp khách hàng hình dung mặt bằng căn hộ dưới dạng 3D)