VIETNAMESE

mãn

kết thúc

word

ENGLISH

completed

  
ADJ

/kəmˈpliːtɪd/

finished

“Mãn” là kết thúc một thời kỳ (thường dùng trong “mãn hạn”, “mãn khóa”), đôi khi mang nghĩa hoàn tất một chu trình.

Ví dụ

1.

Anh được thả sau khi mãn hạn tù.

He was released after serving his full term.

2.

Khóa học đã mãn.

The course is now completed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của completed nhé! check Finished - Hoàn tất Phân biệt: Finished là kết thúc việc gì đó – đồng nghĩa phổ biến và gần gũi với completed. Ví dụ: The project is finally finished. (Dự án cuối cùng cũng hoàn tất.) check Accomplished - Đã hoàn thành Phân biệt: Accomplished mang nghĩa đã đạt được mục tiêu – gần với completed nhưng nhấn mạnh vào thành tựu. Ví dụ: She accomplished her goals within the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu đúng hạn.) check Concluded - Kết thúc Phân biệt: Concluded thường dùng cho quy trình, sự kiện – đồng nghĩa trang trọng với completed. Ví dụ: The course concluded last Friday. (Khóa học đã kết thúc vào thứ Sáu tuần trước.) check Fulfilled - Hoàn tất (một nghĩa vụ) Phân biệt: Fulfilled là hoàn tất một trách nhiệm hay kỳ hạn – đúng với sắc thái “mãn hạn”, “mãn khóa”. Ví dụ: He fulfilled his service contract after five years. (Anh ấy hoàn tất hợp đồng phục vụ sau 5 năm.)