VIETNAMESE
lưng tròng
ngấn nước, sắp khóc
ENGLISH
tearful
/ˈtɪəfəl/
watery-eyed, emotional
Lưng tròng là trạng thái mắt ngấn nước, sắp khóc.
Ví dụ
1.
Đôi mắt lưng tròng của cô ấy thể hiện nỗi buồn.
Her tearful eyes showed her sorrow.
2.
Những lời tạm biệt lưng tròng luôn là khó khăn nhất.
Tearful goodbyes are always the hardest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tearful khi nói hoặc viết nhé!
Tearful goodbye – lời chia tay đẫm nước mắt
Ví dụ:
They exchanged a tearful goodbye at the airport.
(Họ trao nhau lời chia tay đẫm nước mắt tại sân bay)
Become tearful – trở nên xúc động rơi nước mắt
Ví dụ:
She became tearful while reading the letter.
(Cô ấy trở nên xúc động rơi nước mắt khi đọc lá thư)
Tearful expression – vẻ mặt rơm rớm
Ví dụ:
He had a tearful expression when he received the news.
(Anh ấy có vẻ mặt rơm rớm khi nhận tin)
Tearful eyes – đôi mắt rưng rưng
Ví dụ:
Her tearful eyes said more than words could.
(Đôi mắt rưng rưng của cô nói lên tất cả)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết