VIETNAMESE

đánh kem

word

ENGLISH

whip cream

  
VERB

/wɪp krim/

Đánh kem là hành động tạo ra một hỗn hợp mềm mịn bông xốp từ kem, thường được sử dụng để trang trí hoặc phủ lên các loại bánh.

Ví dụ

1.

Cô đánh kem và phủ đều món tráng miệng của mình với lớp kem bông mềm mại, cùng với một số vỏ sô cô la.

She whipped cream and topped her dessert with the fluffy and soft cream, along with some chocolate shavings.

2.

Những đứa trẻ đã đánh kem bông và cười khúc khích khi chúng trang trí bánh cupcake của chúng bằng những xoáy kem đầy màu sắc.

The kids whipped cream and giggled as they decorated their cupcakes with colorful whip cream swirls.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cream khi nói hoặc viết nhé! check Add cream – thêm kem Ví dụ: I always add cream to my coffee. (Tôi luôn thêm kem vào cà phê) check Whip the cream – đánh kem Ví dụ: Use a mixer to whip the cream until stiff peaks form. (Dùng máy trộn để đánh kem cho đến khi bông cứng) check Spread cream – phết kem Ví dụ: Gently spread the cream on the cake layers. (Nhẹ nhàng phết kem lên các lớp bánh) check Rich in cream – nhiều kem Ví dụ: This pasta sauce is rich in cream and butter. (Nước sốt mì này nhiều kem và bơ)