VIETNAMESE

Tuyệt mật

bí mật, bảo mật

word

ENGLISH

Top secret

  
ADJ

/tɒp ˈsiːkrɪt/

classified, confidential

Tuyệt mật là được giữ bí mật hoàn toàn, không được tiết lộ.

Ví dụ

1.

Các tập tin được đánh dấu tuyệt mật và không thể được chia sẻ.

The files are marked as top secret and cannot be shared.

2.

Chi tiết của nhiệm vụ được giữ tuyệt mật vì lý do an ninh.

The mission details were kept top secret for security reasons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của top secret nhé! check Classified – Tài liệu mật Phân biệt: Classified là từ chính thức để mô tả thông tin bị hạn chế truy cập — đồng nghĩa với top secret. Ví dụ: The file was marked as classified. (Tài liệu được đánh dấu là mật.) check Confidential – Bí mật Phân biệt: Confidential thường dùng trong bối cảnh tài liệu hoặc thông tin riêng tư — gần nghĩa với top secret. Ví dụ: This is confidential information. (Đây là thông tin tuyệt mật.) check Restricted – Bị giới hạn truy cập Phân biệt: Restricted ám chỉ nội dung chỉ được xem bởi một số người — gần nghĩa với top secret. Ví dụ: Access to the room is restricted. (Việc vào căn phòng này bị giới hạn.)