VIETNAMESE

làm việc cá nhân

làm việc riêng

word

ENGLISH

handle private affairs

  
PHRASE

/ˈhændəl ˈpraɪvət əˈfɛrz/

manage personal matters, deal with personal issues

Làm việc cá nhân là thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ phục vụ mục đích hoặc lợi ích riêng của một người, không liên quan đến công việc hoặc tổ chức người đó đang công tác.

Ví dụ

1.

Tôi làm việc cá nhân một cách kín đáo.

I handle private affairs discreetly.

2.

Làm việc cá nhân một cách cẩn thận và kín đáo là rất quan trọng.

It's important to handle private affairs with care and confidentiality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handle private affairs nhé! check Take care of personal matters – Lo việc cá nhân Phân biệt: Take care of personal matters là cách diễn đạt trang trọng và tương đương với handle private affairs. Ví dụ: He took a day off to take care of personal matters. (Anh ấy xin nghỉ một ngày để lo việc cá nhân.) check Deal with personal issues – Xử lý việc riêng Phân biệt: Deal with personal issues là cách nói phổ biến và gần nghĩa với handle private affairs. Ví dụ: I need some time to deal with personal issues. (Tôi cần chút thời gian để xử lý việc riêng.) check Manage one’s own business – Quản lý việc cá nhân Phân biệt: Manage one’s own business nhấn mạnh sự chủ động với việc cá nhân — gần nghĩa với handle private affairs. Ví dụ: He prefers to manage his own business privately. (Anh ta thích tự giải quyết việc cá nhân một cách riêng tư.)