VIETNAMESE

thánh thượng

bệ hạ, vua

word

ENGLISH

His Majesty the Emperor

  
NOUN

/hɪz ˈmæʤəsti ði ˈɛmpərər/

sovereign

Thánh thượng là cách gọi kính trọng dành cho vua hoặc hoàng đế trong triều đình phong kiến.

Ví dụ

1.

Thánh thượng ban hành một chiếu chỉ hoàng gia.

His Majesty the Emperor issued a royal decree.

2.

Triều đình chờ đợi quyết định của thánh thượng.

The court awaited the decision of His Majesty the Emperor.

Ghi chú

Từ His Majesty the Emperor là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghi lễ hoàng gialịch sử – chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Imperial Majesty – Đức hoàng thượng Ví dụ: His Majesty the Emperor is a formal title used to address an Imperial Majesty in monarchies. (Thánh thượng là danh xưng trang trọng dành cho Đức hoàng thượng trong các nền quân chủ.) check Royal sovereign – Quốc vương tối cao Ví dụ: His Majesty the Emperor signifies a royal sovereign with supreme authority. (Thánh thượng chỉ vị quốc vương tối cao nắm quyền tối thượng.) check Monarch of high reverence – Quân vương chí tôn Ví dụ: The title His Majesty the Emperor implies a monarch of high reverence in courtly speech. (Danh xưng Thánh thượng thể hiện vị quân vương được tôn kính tối cao trong cách xưng hô cung đình.) check Emperor’s title – Tước hiệu hoàng đế Ví dụ:His Majesty the Emperor” is the standard emperor’s title in international diplomacy. (“Thánh thượng” là tước hiệu hoàng đế được dùng trong ngoại giao quốc tế.)