VIETNAMESE

phương tiện giải trí

phương tiện giải trí

word

ENGLISH

entertainment devices

  
NOUN

/ˌɛntəˈteɪnmənt dɪˈvaɪsɪz/

leisure tools

Phương tiện giải trí là các thiết bị hoặc phương tiện dùng để cung cấp nội dung giải trí, như TV hoặc trò chơi.

Ví dụ

1.

Các nền tảng phát trực tuyến là phương tiện giải trí phổ biến.

Streaming platforms are popular entertainment devices.

2.

Phương tiện giải trí mang lại sự thư giãn và giải trí.

Entertainment devices provide relaxation and enjoyment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ entertainment khi nói hoặc viết nhé! check Form of entertainment – hình thức giải trí Ví dụ: Watching live music is my favorite form of entertainment. (Xem nhạc sống là hình thức giải trí yêu thích của tôi) check Provide entertainment – cung cấp giải trí Ví dụ: The cruise ship provides entertainment for all ages. (Tàu du lịch cung cấp các hoạt động giải trí cho mọi lứa tuổi) check Entertainment industry – ngành công nghiệp giải trí Ví dụ: She dreams of working in the entertainment industry. (Cô ấy mơ ước được làm việc trong ngành công nghiệp giải trí) check Home entertainment system – hệ thống giải trí tại nhà Ví dụ: He invested in a high-quality home entertainment system. (Anh ấy đầu tư vào một hệ thống giải trí tại nhà chất lượng cao)