VIETNAMESE

người truyền đạo

nhà truyền giáo

word

ENGLISH

preacher

  
NOUN

/ˈpriːʧər/

evangelist

Người truyền đạo là người truyền bá hoặc giảng giải giáo lý của một tôn giáo.

Ví dụ

1.

Người truyền đạo giảng một bài thuyết giáo đầy cảm hứng.

The preacher delivered a passionate sermon.

2.

Người truyền đạo thường đi xa để chia sẻ đức tin của mình.

Preachers often travel to share their faith with others.

Ghi chú

Từ Preacher là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáotruyền giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Religious speaker – Người giảng đạo Ví dụ: A preacher is a religious speaker who delivers sermons and spreads spiritual teachings. (Người truyền đạo là người giảng đạo và truyền bá giáo lý tâm linh.) check Evangelist – Người rao giảng phúc âm Ví dụ: In Christianity, a preacher may also be called an evangelist spreading the gospel. (Trong Thiên Chúa giáo, người truyền đạo còn được gọi là evangelist – người rao giảng phúc âm.) check Missionary – Nhà truyền giáo Ví dụ: Some preachers work as missionaries who travel to different places to preach. (Một số người truyền đạo hoạt động như nhà truyền giáo đi đến nhiều nơi để giảng đạo.) check Sermon leader – Người chủ trì buổi giảng Ví dụ: The preacher leads services as the main sermon leader in a congregation. (Người truyền đạo là người chủ trì bài giảng chính trong một buổi lễ tôn giáo.)