VIETNAMESE
ve
bét
ENGLISH
tick
/sɪˈkɑːdə/
-
Ve là loài ký sinh chân đốt nhỏ, bám vào da động vật và người để hút máu, có thể truyền nhiều bệnh nguy hiểm (không nhầm lẫn với ve sầu).
Ví dụ
1.
Con ve bám vào tai chó trong lúc đi dạo trong rừng.
The tick attached itself to the dog's ear during the forest walk.
2.
Việc kiểm tra ve thường xuyên là cần thiết cho thú cưng thường xuyên hoạt động ngoài trời.
Regular tick checks are essential for pets that spend time outdoors.
Ghi chú
Từ Tick là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Tick nhé!
Nghĩa 1: Dấu kiểm, dấu chọn
Ví dụ:
She placed a tick next to each correct answer, and the last tick meant she passed.
(Cô ấy đánh dấu chọn vào mỗi câu đúng, và dấu tích cuối cùng có nghĩa là cô đã đậu)
Nghĩa 2: Tiếng tích tắc (đồng hồ, thiết bị cơ khí)
Ví dụ:
The only sound in the room was the tick of the clock, and each tick seemed louder in the silence.
(Âm thanh duy nhất trong phòng là tiếng tích tắc của đồng hồ, và mỗi tiếng tích tắc như to hơn trong sự yên lặng)
Nghĩa 3: Khoảnh khắc ngắn (rất nhanh, như một nhịp)
Ví dụ:
Wait a tick, I think I left my phone inside! Just give me a tick to check.
(Chờ một chút nhé, tôi nghĩ tôi để điện thoại trong nhà! Cho tôi một khoảnh khắc để kiểm tra)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết